Các từ liên quan tới フルスロットル (応援歌)
応援歌 おうえんか
bài hát cổ động (trong thể thao)
フルスロットル フル・スロットル
hết ga; hết khả năng
応援 おうえん
cổ vũ; hỗ trợ; ủng hộ; giúp đỡ; khích lệ; cổ động
応援隊 おうえんたい
Đội cổ vũ
応援グッズ おうえんグッズ
dụng cụ cổ vũ, đồ cổ vũ
応援者 おうえんしゃ
người cổ vũ
応援団 おうえんだん
(thể dục, thể thao) nhóm cổ vũ, nhóm cổ động
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion