Các từ liên quan tới フルスロットル (応援歌)
応援歌 おうえんか
bài hát cổ động (trong thể thao)
フルスロットル フル・スロットル
full throttle
応援 おうえん
cổ vũ; hỗ trợ; ủng hộ; giúp đỡ; khích lệ; cổ động
応援隊 おうえんたい
Đội cổ vũ
応援者 おうえんしゃ
người cổ vũ
応援団 おうえんだん
(thể dục, thể thao) nhóm cổ vũ, nhóm cổ động
応援グッズ おうえんグッズ
dụng cụ cổ vũ, đồ cổ vũ
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao