応援歌
おうえんか「ỨNG VIÊN CA」
☆ Danh từ
Bài hát cổ động (trong thể thao)

応援歌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 応援歌
応援 おうえん
cổ vũ; hỗ trợ; ủng hộ; giúp đỡ; khích lệ; cổ động
応援隊 おうえんたい
Đội cổ vũ
応援者 おうえんしゃ
người cổ vũ
応援団 おうえんだん
(thể dục, thể thao) nhóm cổ vũ, nhóm cổ động
応援グッズ おうえんグッズ
dụng cụ cổ vũ, đồ cổ vũ
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
応援勤務 おうえんきんむ
Trợ giúp công việc => thực chất là thay thế cho từ đi Help trong công việc tại Nhật