Các từ liên quan tới フルタイム・キラー
フルタイム フル・タイム
công việc toàn thời gian, toàn thời gian
người hay đội chơi rất mạnh; sát thủ; chết người; hủy diệt
フルタイム当量 フルタイムとーりょー
tương đương toàn thời gian
キラーパルス キラー・パルス
xung sát nhân
カテゴリーキラー カテゴリー・キラー
kẻ hủy diệt thị trường
マダムキラー マダム・キラー
sát thủ madam
キラーアプリケーション キラー・アプリケーション
ứng dụng đột phá
シリアルキラー シリアル・キラー
serial killer