Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
管弦楽 かんげんがく
âm nhạc soạn cho dàn nhạc
管弦楽法 かんげんがくほう
sự phối dàn nhạc; sự soạn lại cho dàn nhạc, sự soạn cho dàn nhạc
管弦楽団 かんげんがくだん
đoàn nhạc; dàn nhạc
管弦楽器 かんげんがっき
wind and string instruments
フルート フリュート フルート
sáo fluýt.
弦楽 げんがく
âm nhạc cho những chuỗi
パンフルート パンのプルート パン・フルート
pan flute
管弦 かんげん
Nhạc cụ hơi như sáo và nhạc cụ dây