Các từ liên quan tới フルート四重奏曲 (モーツァルト)
四重奏 しじゅうそう
nhóm tứ tấu (âm nhạc)
弦楽四重奏曲 げんがくしじゅうそうきょく げんがくよんじゅうそうきょく
(hình thức diễn tấu) tứ tấu đàn dây
弦楽四重奏 げんがくしじゅうそう げんがくよんじゅうそう
bộ tư đàn dây, bản nhạc cho bộ tư đàn dây
奏曲 そうきょく
bản xônat
フルート フリュート フルート
sáo fluýt.
重奏 じゅうそう
toàn thể dùng làm phương tiện
弦楽四重奏団 げんがくしじゅうそうだん げんがくよんじゅうそうだん
bộ tư đàn dây, bản nhạc cho bộ tư đàn dây
弦楽五重奏曲 げんがくごじゅうそうきょく
ngũ tấu đàn dây