重奏
じゅうそう「TRỌNG TẤU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Toàn thể dùng làm phương tiện

Bảng chia động từ của 重奏
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 重奏する/じゅうそうする |
Quá khứ (た) | 重奏した |
Phủ định (未然) | 重奏しない |
Lịch sự (丁寧) | 重奏します |
te (て) | 重奏して |
Khả năng (可能) | 重奏できる |
Thụ động (受身) | 重奏される |
Sai khiến (使役) | 重奏させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 重奏すられる |
Điều kiện (条件) | 重奏すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 重奏しろ |
Ý chí (意向) | 重奏しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 重奏するな |
重奏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 重奏
六重奏 ろくじゅうそう
bộ sáu dùng làm phương tiện
二重奏 にじゅうそう
bộ đôi dụng cụ âm nhạc.
三重奏 さんじゅうそう
bộ ba dùng làm phương tiện
四重奏 しじゅうそう
nhóm tứ tấu (âm nhạc)
五重奏 ごじゅうそう
(âm nhạc) ngũ tấu
弦楽四重奏 げんがくしじゅうそう げんがくよんじゅうそう
bộ tư đàn dây, bản nhạc cho bộ tư đàn dây
弦楽四重奏曲 げんがくしじゅうそうきょく げんがくよんじゅうそうきょく
(hình thức diễn tấu) tứ tấu đàn dây
弦楽四重奏団 げんがくしじゅうそうだん げんがくよんじゅうそうだん
bộ tư đàn dây, bản nhạc cho bộ tư đàn dây