Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ホイル
giấy bạc
lá nhôm (lá nhôm)
ホイール ホイル ホイール
bánh xe (ô tô...).
クッキングホイル クッキング・ホイル
giấy nhôm; giấy bạc (dùng để nấu ăn)
ホイル焼 ホイルしょう
Nướng trong giấy bạc.
ホイル焼き ホイルやき
món ăn nướng trong giấy bạc, thực phẩm bọc giấy bạc rồi nướng hoặc hấp
アルミホイル アルホイル アルミ・ホイル アルミホイル
phôi nhôm