ホイル焼
ホイルしょう「THIÊU」
Nướng trong giấy bạc.

ホイル焼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ホイル焼
ホイル焼き ホイルやき
món ăn nướng trong giấy bạc, thực phẩm bọc giấy bạc rồi nướng hoặc hấp
giấy bạc
lá nhôm (lá nhôm)
ホイール ホイル ホイール
bánh xe (ô tô...).
クッキングホイル クッキング・ホイル
giấy nhôm; giấy bạc (dùng để nấu ăn)
アルミホイル アルホイル アルミ・ホイル アルミホイル
phôi nhôm
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị