Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới フレディ・ヘッド
シノリゾビウム・フレディ シノリゾビウム・フレディ
sinorhizobium fredii (vi khuẩn)
ヘッド ヘッド
đầu; cái đầu; phần đầu.
ヘッド高 ヘッドこう
kẽ hở đầu từ
ビデオヘッド ビデオ・ヘッド
đầu đọc video
ヘッドマウンテッド ヘッド・マウンテッド
gắn trên đầu
ヘッドバット ヘッド・バット
cú va chạm
プロッティングヘッド プロッティング・ヘッド
đầu vẽ
スキャンヘッド スキャン・ヘッド
đầu quét