Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới フレンチぶる
kiểu Pháp; tiếng Pháp
フレンチエンゼルフィッシュ フレンチエンジェルフィッシュ フレンチ・エンゼルフィッシュ フレンチ・エンジェルフィッシュ
French angelfish (Pomacanthus paru)
フレンチポテト フレンチ・ポテト
French fries
フレンチパラドックス フレンチ・パラドックス
Nghịch lý Pháp
フレンチカンカン フレンチ・カンカン
can-can
フレンチドレッシング フレンチ・ドレッシング
French dressing
フレンチホルン フレンチ・ホルン
French horn
フレンチソース フレンチ・ソース
French dressing