フロンティア
☆ Danh từ
Biên giới.

Từ đồng nghĩa của フロンティア
noun
フロンティア được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フロンティア
ニューフロンティア ニュー・フロンティア
biên giới mới; ranh giới mới
フロンティアスピリット フロンティア・スピリット
tinh thần tiên phong
フロンティア電子理論 フロンティアでんしりろん
thuyết vân đạo biên phân tử (là một lý thuyết áp dụng của thuyết vân đạo phân tử nhằm mô tả tương tác HOMO - LUMO)
電子フロンティア財団 でんしフロンティアざいだん
EFF tổ chức phi lợi nhuận ở Mỹ có hỗ trợ tự do dân sự và các vấn đề pháp lý khác liên quan đến bản quyền số