Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới フン・セン
フン族 フンぞく
Người Hung (là từ để chỉ những người dân du cư hay bán du cư trên lưng ngựa trong một liên minh lỏng lẻo ở khu vực Trung Á, có lẽ ban đầu sinh sống trong khu vực từ ven hồ Issyk Kul tới Ulan Bator)
ペットのフン ペットのフン
Phân thú cưng
鳥のフン とりのフン
phân chim
stopper, bottle cap
匈 きょう フン
sự náo động, sự rối loạn
虫汚れ/鳥のフン むしよごれ/とりのフン
vết bẩn do côn trùng/ phân chim
深センB株 しんせんBかぶ
cổ phiếu của một công ty trung quốc được niêm yết trên thị trường cổ phiếu thâm quyến b ở trung quốc đại lục, cả nhà đầu tư trong và ngoài nước đều mua được bằng đô la hồng kông
深センA株 しんせんAかぶ
cổ phiếu của công ty trung quốc được niêm yết trên thị trường thâm quyến, chỉ các nhà đầu tư trung quốc đại lục mới có thể đầu tư và được mua bán bằng nhân dân tệ