Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới フードD
フード フード
mũ trùm đầu gắn trên áo mưa; áo khoác
ファストフード ファーストフード ファスト・フード ファースト・フード
Đồ ăn nhẹ; đồ ăn nhanh; thức ăn nhanh.
フローズンフード フローズン・フード
thức ăn đông lạnh.
フードスタイリスト フード・スタイリスト
food stylist
ファッションフード ファッション・フード
fashion food
スローフード スロー・フード
thức ăn chậm (trái ngược với thức ăn nhanh)
ソウルフード ソウル・フード
thức ăn thoải mái, thức ăn tâm hồn
ジャンクフード ジャンク・フード
junk food