Các từ liên quan tới フール・フォー・ユア・ラヴィング
kẻ ngốc, thằng khờ
フォー フォー
số 4
エイプリルフール エープリルフール エイプリル・フール エープリル・フール
ngày nói dối; ngày cá tháng tư
フールプルーフ フール・プルーフ
bằng chứng ngu ngốc
プチフール プチ・フール
petit four
ベストフォー ベスト・フォー
final four (in a tournament), reaching the semifinals
フォーナイン フォー・ナイン
four nines (i.e. 99.99%)
ツーバイフォー ツー・バイ・フォー
two-by-four (e.g. method)