Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ソシアル
thuộc về xã hội; có tính xã hội.
ソーシャル ソシアル
xã hội
ビスタカー ビスタ・カー
toa xe hai tầng có kính nhìn cảnh vật.
ビスタ
vista
ソシアルダンス ソシアル・ダンス
social dance, social dancing
クラブ クラブ
câu lạc bộ
核クラブ かくクラブ
câu lạc bộ hạt nhân
ソシアルワーカー ソーシャルワーカー ソシアル・ワーカー ソーシャル・ワーカー
người công nhân làm các công việc xã hội.