ブチル
☆ Danh từ làm tiền tố, danh từ
Butyl

ブチル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ブチル
ブチル基 ブチルき ブチルもと
butyl (là một nhóm thế hoặc gốc ankyl bốn cacbon có công thức hóa học chung −C₄H₉, có nguồn gốc từ một trong hai đồng phân của butan)
ブチルアルコール ブチル・アルコール
butyl alcohol
ブチル化ヒドロキシトルエン ブチルかヒドロキシトルエン
butylated hydroxytoluene hay dibutylhydroxytoluene (công thức: c15h24o)