ブチル化ヒドロキシトルエン
ブチルかヒドロキシトルエン
Butylated hydroxytoluene hay dibutylhydroxytoluene (công thức: c15h24o)
ブチル化ヒドロキシトルエン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ブチル化ヒドロキシトルエン
ブチル基 ブチルき ブチルもと
butyl (là một nhóm thế hoặc gốc ankyl bốn cacbon có công thức hóa học chung −C₄H₉, có nguồn gốc từ một trong hai đồng phân của butan)
butyl
ブチルアルコール ブチル・アルコール
butyl alcohol
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
イオンかエネルギー イオン化エネルギー
năng lượng ion hoá