Các từ liên quan tới ブッシュ・タッカー
ブッシュ ブッシュ
bụi cây; cây bụi.
タッカー/ネイラー タッカー/ネイラー タッカー/ネイラーネーラー タッカー/ネイラー タッカー/ネイラーネーラー
máy đóng đinh
máy bắn đinh
ブッシュベビー ブッシュ・ベビー
bush baby
タッカー/ネイラー タッカー/ネイラーネーラー
Máy đóng đinh
ống lót, bạc lót
リベッター/ナッター/タッカー リベッター/ナッタータッカー/タッカー
Máy bấm, máy đinh, máy ghim
ブッシュ・ドクトリン ブッシュドクトリン
Học thuyết Bush