ブラウン運動
ブラウンうんどう
☆ Danh từ
Chuyển động Brown

ブラウン運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ブラウン運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
màu nâu; nâu.
運動 うんどう
phong trào
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
ブラウンエール ブラウン・エール
brown ale
ハッシュブラウン ハッシュ・ブラウン
hash browns