Các từ liên quan tới ブラザー イン アームズシリーズ
ブラザー ブラザー
anh trai
ブラザーコンプレックス ブラザー・コンプレックス
phức cảm anh em trai; có tình cảm quá mức với anh em trai của mình
nhà nghỉ.
キャンプイン キャンプ・イン
sự tập trung cầu thủ trước khi vào vòng thi đấu chuyên nghiệp; gọi tập trung cầu thủ.
タックイン タック・イン
Đóng thùng,sơ vin
チップイン チップ・イン
to chip in
イートイン イート・イン
Mua đồ ăn luôn tại combini..
ズームイン ズーム・イン
zoom in