Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ブラザー・コーン
ブラザー ブラザー
anh trai
ngô
ブラザーコンプレックス ブラザー・コンプレックス
brother complex, unnatural attachment to one's brother (esp. by his sister)
コーン用ロープ コーンようロープ
dây buộc cọc tiêu
コーン用セーフティライト コーンようセーフティライト
đèn an toàn cho cọc tiêu
カラーコーン カラー・コーン カラーコーン カラー・コーン カラーコーン
traffic cone, safety cone
コーンウイスキー コーン・ウイスキー
corn whiskey (whisky)
コーンスープ コーン・スープ
corn soup