ブラシ
Cọ trang điểm
☆ Danh từ
Bàn chải
ブラシ
で
床
を
ゴシゴシ磨
く
Cọ rửa (kỳ cọ) sàn nhà bằng bàn chải
Bàn chải; bàn chải đánh răng; cái chổi để chải.
ブラシ
で
床
を
ゴシゴシ磨
く
Cọ rửa (kỳ cọ) sàn nhà bằng bàn chải

ブラシ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ブラシ
デッキブラシ デッキ・ブラシ デッキブラシ デッキ・ブラシ デッキブラシ
bàn chải sàn
車用ブラシ/カップブラシ くるまようブラシ/カップブラシ
bàn chải xe / bàn chải cốc
交換用ブラシ(デッキブラシ) こうかんようブラシ(デッキブラシ)
đầu chà thay thế
ブラシの木 ブラシのき ブラシノキ
Callistemon speciosus (là một loài thực vật có hoa trong Họ Đào kim nương)
歯ブラシ はブラシ はぶらし はブラシ はぶらし
bàn chải răng
洗浄ブラシ せんじょうブラシ せんじょうブラシ
bàn chải vệ sinh
電動歯ブラシ用替ブラシ でんどうはぶらしようかえブラシ
đầu bàn chải thay thể cho bàn chải điện
洗浄ブラシ 医療器具用 せんじょうブラシ いりょうきぐよう せんじょうブラシ いりょうきぐよう
Bàn chải rửa dụng cụ y tế.