Kết quả tra cứu ブラシ
Các từ liên quan tới ブラシ
ブラシ
◆ Cọ trang điểm
☆ Danh từ
◆ Bàn chải
ブラシ
で
床
を
ゴシゴシ磨
く
Cọ rửa (kỳ cọ) sàn nhà bằng bàn chải
◆ Bàn chải; bàn chải đánh răng; cái chổi để chải.
ブラシ
で
床
を
ゴシゴシ磨
く
Cọ rửa (kỳ cọ) sàn nhà bằng bàn chải

Đăng nhập để xem giải thích