はブラシ
歯ブラシ
☆ Danh từ
Bàn chải răng
歯ブラシ
の
上
に
歯磨
きを
押
し
出
す
Bóp tuýp thuốc đánh răng lên bàn chải đánh răng
歯ブラシ
1
本
に100
ドル
もかけるなんて
浪費
だ
Thật là lãng phí khi tiêu 100$ cho 1 chiếc bàn chải đánh răng .

歯ブラシ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 歯ブラシ
はブラシ
歯ブラシ
bàn chải răng
歯ブラシ
はブラシ はぶらし はブラシ はぶらし
bàn chải răng
Các từ liên quan tới 歯ブラシ
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
電動歯ブラシ でんどうはブラシ でんどうはぶらし
bàn chải điện.
電動歯ブラシ本体 でんどうはぶらしほんたい
thân bàn chải điện
電動歯ブラシ用替ブラシ でんどうはぶらしようかえブラシ
đầu bàn chải thay thể cho bàn chải điện
bàn chải kẽ răng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
入れ歯洗浄ブラシ いればせんじょうブラシ
bàn chải đánh răng cho răng giả