Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ブラック・レイン
レーン レイン
làn đường (cho xe ôtô, lăn bóng trong môn bô-ling...).
レインブーツ レイン・ブーツ
giày đi mưa, ủng đi mưa
mưa.
ブラック ブラック
đen; màu đen.
ブラックコメディ ブラック・コメディ ブラックコメディー ブラック・コメディー
black comedy, dark comedy
ブラックアロワナ ブラック・アロワナ
black arowana (Osteoglossum ferreirai)
ブラックジャーナリズム ブラック・ジャーナリズム
Nghề làm báo đen.
ブラックシャフト ブラック・シャフト
black shaft