Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空中ブランコ くうちゅうブランコ
vòng quay trên không
曲芸師 きょくげいし
Người biểu diễn leo dây, người biểu diễn nhào lộn
曲芸 きょくげい
thuật leo dây, thuật nhào lộn
ブランコ
cái đu.
cái xích đu
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ブランコ/ハンモック ブランコ/ハンモック
đùi gà / võng.
曲馬師 きょくばし
người cưỡi ngựa làm xiếc