Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
恒等式 こうとうしき
(toán học) hằng đẳng thức
平等 びょうどう
bình đẳng
完全平方式 かんぜんへいほうしき
perfect square expression
二等 にとう
Tầng lớp thứ 2; đẳng cấp thứ 2.
等方 とうほう
Đẳng hướng
二次方程式 にじほうていしき
Phương trình bậc hai.
二項方程式 にこうほうていしき
phương trình nhị thức