Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二等分 にとうぶん
Sự chia đôi (đoạn thẳng, góc, số lượng v.v.)
二等賞 にとうしょう
Giải nhì.
二等兵 にとうへい
binh nhì.
二等車 にとうしゃ
khoang hạng hai
二等親 にとうしん
ủng hộ - tương đối độ
第二等級 だいにとうきゅう
thứ đẳng.
二等軍曹 にとうぐんそう
bố trí cán bộ hạ sĩ cảnh sát
二等分線 にとうぶんせん
đường phân giác