Các từ liên quan tới ブルー・スエード・シューズ
スエード スウェード
suede
Giày
giày; giày thấp cổ.
ブルー ブルー
người đầu cơ giá lên (giao dịch buôn bán...)
ウォーキングシューズ ウオーキングシューズ ウォーキング・シューズ ウオーキング・シューズ
giầy dã ngoại (gót thấp)
ネービーブルー ネービー・ブルー ネイヴィーブルー ネイヴィー・ブルー ネービブルー ネービ・ブルー ネイヴィブルー ネイヴィ・ブルー
navy blue
トゥシューズ トウシューズ トーシューズ トウ・シューズ トー・シューズ
giày được sử dụng khi múa ba lê
ケミカルシューズ ケミカル・シューズ
footwear made from synthetic materials, imitation leather shoes