ブルー
ブルー
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Người đầu cơ giá lên (giao dịch buôn bán...)
Xanh da trời; màu xanh da trời.

ブルー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ブルー
ネービーブルー ネービー・ブルー ネイヴィーブルー ネイヴィー・ブルー ネービブルー ネービ・ブルー ネイヴィブルー ネイヴィ・ブルー
navy blue
マタニティーブルー マタニティブルー マタニティー・ブルー マタニティ・ブルー マタニティーブルー
 trầm cảm sau sinh
ブルーシート ブルー・シート ブルーシート ブルー・シート ブルーシート
tấm bạt màu xanh
ブルートレイン ブルートレーン ブルー・トレイン ブルー・トレーン
tàu hỏa màu xanh lam; tàu Blue Train (tàu tốc hành đêm với toa giường nằm)
プルシアンブルー プルシャンブルー プルシャン・ブルー
Prussian blue
インジゴブルー インジゴ・ブルー
màu xanh chàm
インディアンブルー インディアン・ブルー
Indian blue
ブルームーン ブルー・ムーン
blue moon