Các từ liên quan tới ブルー・ノート・スケール
ブルーノート ブルー・ノート
nốt blues (là một nốt nhạc mà được hát hoặc được chơi ở một cao độ hơi thấp hơn cũng nốt ấy nhưng của một thang âm trưởng cho các mục đích biểu cảm)
dụng cụ đo; thước đo; cân có vạch đo, quy mô.
ブルー ブルー
người đầu cơ giá lên (giao dịch buôn bán...)
vở
máy vi tính xách tay
Karnofskyスケール Karnofskyスケール
Karnofsky Perfor-mance Status
ネービーブルー ネービー・ブルー ネイヴィーブルー ネイヴィー・ブルー ネービブルー ネービ・ブルー ネイヴィブルー ネイヴィ・ブルー
navy blue
グレースケール グレー・スケール
Thước Xám