Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
砲艦 ほうかん
pháo hạm.
艦砲 かんぽう
pháo hạm; pháo tàu chiến
練習 れんしゅう
sự luyện tập
習練 しゅうれん
tập luyện.
砲術 ほうじゅつ
thuật bắn đại bác, sự chế tạo đại bác
艦砲射撃 かんぽうしゃげき かんほうしゃげき
sự bắn phá, sự ném bom, cuộc oanh tạc
砲艦外交 ほうかんがいこう
ngoại giao pháo hạm
練習台 れんしゅうだい
bài thực hành, phần thực hành