砲術
ほうじゅつ「PHÁO THUẬT」
☆ Danh từ
Thuật bắn đại bác, sự chế tạo đại bác
Pháo, pháo binh, khoa nghiên cứu việc sử dụng pháo

砲術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 砲術
砲術家 ほうじゅつか
xạ thủ, người bán súng
砲 ほう
súng thần công; pháo.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
キャノン砲 キャノンほう
súng thần công
砲熕 ほうこう
pháo binh
砲列 ほうれつ
nguồn pin
弩砲 どほう
máy ném đá