Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ブレリオ XI
XI型コラーゲン XIがたコラーゲン
collagen loại xi
血液凝固第XI因子 けつえきぎょーこだいXIいんし
yếu tố đông máu xi
活性化血液凝固第XI因子 かっせーかけつえきぎょーこだいXIいんし
hoạt hóa yếu tố đông máu xi
血液凝固第XI因子欠乏症 けつえきぎょーこだいXIいんしけつぼーしょー
thiếu hụt yếu tố đông máu xi