ブレンド する
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Pha chế rượu, cà fê... cho có hương vị ngon hơn.

Bảng chia động từ của ブレンド する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ブレンド する |
Quá khứ (た) | ブレンド した |
Phủ định (未然) | ブレンド しない |
Lịch sự (丁寧) | ブレンド します |
te (て) | ブレンド して |
Khả năng (可能) | ブレンド できる |
Thụ động (受身) | ブレンド される |
Sai khiến (使役) | ブレンド させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ブレンド すられる |
Điều kiện (条件) | ブレンド すれば |
Mệnh lệnh (命令) | ブレンド しろ |
Ý chí (意向) | ブレンド しよう |
Cấm chỉ(禁止) | ブレンド するな |
ブレンド する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ブレンド する
sự pha chế rượu, cà fê... cho có hương vị ngon hơn
ブレンド茶 ブレンドちゃ
trà pha trộn nhiều loại
留守する るすする
đi vắng.
啜る すする
hớp, uống từng hớp, nhấp nháp (rượu)
期する きする ごする
quy định trước thời hạn và thời gian
治する じする ちする
chữa trị
một cách trôi chảy; một cách nhanh chóng.
擦る なする こする なぞる する
cọ xát; chà xát; xát.