ブレンド する
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Pha chế rượu, cà fê... cho có hương vị ngon hơn.

Bảng chia động từ của ブレンド する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ブレンド する |
Quá khứ (た) | ブレンド した |
Phủ định (未然) | ブレンド しない |
Lịch sự (丁寧) | ブレンド します |
te (て) | ブレンド して |
Khả năng (可能) | ブレンド できる |
Thụ động (受身) | ブレンド される |
Sai khiến (使役) | ブレンド させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ブレンド すられる |
Điều kiện (条件) | ブレンド すれば |
Mệnh lệnh (命令) | ブレンド しろ |
Ý chí (意向) | ブレンド しよう |
Cấm chỉ(禁止) | ブレンド するな |