ブレーキ
ブレーキ
Bộ phận thắng
☆ Danh từ
Phanh; phanh xe.
ブレーキ
がきかなかった。
Hệ thống phanh không hoạt động.
ブレーキ
の
調子
が
悪
い。
Có gì đó không ổn với hệ thống phanh.
ブレーキ
をかけろ!
Nhấn phanh!

Từ đồng nghĩa của ブレーキ
noun
ブレーキ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ブレーキ
ブレーキ
ブレーキ
bộ phận thắng
ブレーキ
phanh
Các từ liên quan tới ブレーキ
ブレーキフルード ブレーキ・フルード ブレーキフルード ブレーキ・フルード ブレーキフルード
brake fluid
ブレーキ/ブレーキシュー ブレーキ/ブレーキシュー
phanh/ giày phanh
ブレーキ&パーツクリーナー ブレーキ&パーツクリーナー
chất làm sạch phanh và linh kiện
ブレーキ/ストッパー ブレーキ/ストッパー
phanh/dừng
ブレーキ&パーツクリーナー ブレーキ&パーツクリーナー
chất làm sạch phanh và linh kiện
フットブレーキ フット・ブレーキ
phanh chân
ブレーキドラム ブレーキ・ドラム
Moay ơ, trống phanh
ブレーキオイル ブレーキ・オイル
dầu phanh