ブレーキ痕
ブレーキこん
☆ Danh từ
Dấu phanh, vết trượt

ブレーキ痕 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ブレーキ痕
ブレーキ ブレーキ
bộ phận thắng
痕 こん あと
vết.
phanh
ブレーキ&パーツクリーナー ブレーキ&パーツクリーナー
chất làm sạch phanh và linh kiện
ブレーキ/ブレーキシュー ブレーキ/ブレーキシュー
phanh/ giày phanh
ブレーキ/ストッパー ブレーキ/ストッパー
phanh/dừng
ブレーキ&パーツクリーナー ブレーキ&パーツクリーナー
chất làm sạch phanh và linh kiện
生痕 せいこん
dấu vết