ブレーク信号
ブレークしんごう
☆ Danh từ
Sự gãy báo hiệu

ブレーク信号 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ブレーク信号
ブレーク ブレーク
thiết bị hãm phanh; sự hãm phanh
信号 しんごう
báo hiệu
ブレイク ブレーク
đột ngột trở nên nổi tiếng, đột phá, bùng phát
コントロールブレーク コントロール・ブレーク
ngắt điều khiển
ファーストブレーク ファースト・ブレーク
fast break
サービスブレーク サービス・ブレーク
Thuật ngữ trong quần vợt khi vận động viên thắng một ván đấu khi đối thủ có quyền giao bóng
信号網 しんごうもう
mạng phát tín hiệu
トーン信号 トーンしんごー
tín hiệu đa tần số kép