信号
しんごう「TÍN HÀO」
Báo hiệu
信号
が
交通
に
気
をつけるように
警告
してくれる。
Tín hiệu cảnh báo chúng ta cẩn thận trong giao thông.
Dấu hiệu
Tín hiệu
信号
は
青
だ。
Tín hiệu giao thông màu xanh lá cây.
信号
は
赤
だった。
Tín hiệu màu đỏ.
信号
が
青
になった。
Tín hiệu chuyển sang màu xanh lục.
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đèn hiệu; đèn giao thông.
信号機
が
赤
の
間
は
道路
を
渡
るな。
Đừng băng qua đường khi tín hiệu đèn đỏ.
信号
が
赤
の
間
は
道路
を
渡
るな。
Đừng băng qua đường khi tín hiệu đèn đỏ.
信号
は
全部赤
だった。
Tất cả các đèn giao thông đều đỏ.

Từ đồng nghĩa của 信号
noun
Bảng chia động từ của 信号
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 信号する/しんごうする |
Quá khứ (た) | 信号した |
Phủ định (未然) | 信号しない |
Lịch sự (丁寧) | 信号します |
te (て) | 信号して |
Khả năng (可能) | 信号できる |
Thụ động (受身) | 信号される |
Sai khiến (使役) | 信号させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 信号すられる |
Điều kiện (条件) | 信号すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 信号しろ |
Ý chí (意向) | 信号しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 信号するな |