ブロー
☆ Danh từ
Thổi ,phun
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự sấy uốn tóc bằng máy sấy và lược.

Từ đồng nghĩa của ブロー
noun
Bảng chia động từ của ブロー
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ブローする |
Quá khứ (た) | ブローした |
Phủ định (未然) | ブローしない |
Lịch sự (丁寧) | ブローします |
te (て) | ブローして |
Khả năng (可能) | ブローできる |
Thụ động (受身) | ブローされる |
Sai khiến (使役) | ブローさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ブローすられる |
Điều kiện (条件) | ブローすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ブローしろ |
Ý chí (意向) | ブローしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ブローするな |
ブロー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ブロー
ボディーブロー ボディブロー ボディー・ブロー ボディ・ブロー
cú đấm vào thân người (quyền Anh).
ローブロー ロー・ブロー
low blow
コンビネーションブロー コンビネーション・ブロー
combination blow
マスクブロー マスク・ブロー
blowing air into a dive mask through the nose to clear out the water or equalize the pressure
ブロージョブ ブロウジョブ ブロー・ジョブ
blow job, BJ