ブローカー
ブローカ
Sàn môi giới chứng khoán
Nhà môi giới chứng khoán
Người môi giới
ブローカー
は
円高
のおかげで
大
もうけしました。
Các công ty môi giới đã giết người vì đồng yên quá cao.
☆ Danh từ
Môi giới; người môi giới.
ブローカー
は
円高
のおかげで
大
もうけしました。
Các công ty môi giới đã giết người vì đồng yên quá cao.
ブローカー
は
円高
のおかげで
大
もうけしました。
Các công ty môi giới đã giết người vì đồng yên quá cao.

Từ đồng nghĩa của ブローカー
noun
ブローカー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ブローカー
インフォメーションブローカー インフォメーション・ブローカー
người mua bán tin tức.
コールブローカー コール・ブローカー
call broker
ビルブローカー ビル・ブローカー
bill broker
ブローカー業務 ブローカーぎょーむ
nghề bán ủy thác