ブローカー業務
ブローカーぎょーむ
Nghề bán ủy thác
Nghiệp vụ môi giới
Việc môi giới thu xếp bảo hiểm với một công ty bảo hiểm
Môi giới kinh doanh
ブローカー業務 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ブローカー業務
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
ブローカー ブローカ
môi giới; người môi giới.
業務 ぎょうむ
nhiệm vụ,nghiệp vụ,hoạt động,công việc
インフォメーションブローカー インフォメーション・ブローカー
người mua bán tin tức.
ビルブローカー ビル・ブローカー
bill broker
コールブローカー コール・ブローカー
call broker
業務部 ぎょうむぶ
bộ phận kinh doanh
業務スケジュール ぎょうむスケジュール
kế hoạch công việc