Các từ liên quan tới ブロークン・イングリッシュ
イングリッシュ イングリッシュ
tiếng Anh
broken
ブロークンハート ブロークン・ハート
trái tim tan vỡ
イングリッシュホルン イングリッシュホーン イングリッシュ・ホルン イングリッシュ・ホーン
kèn giống như kèn ôboa, nhưng chơi được những điệu trầm hơn
ピジンイングリッシュ ピジン・イングリッシュ
Tiếng anh bồi.
イングリッシュブレックファースト イングリッシュ・ブレックファースト
bữa sáng kiểu Anh
クイーンズイングリッシュ クイーンズ・イングリッシュ
Nữ hoàng Anh.
オールイングリッシュ オール・イングリッシュ
all English (method of teaching English)