Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブロークンハート ブロークン・ハート
trái tim tan vỡ
ブロークン
broken
フライギャラリー フライ・ギャラリー
fly gallery
ハート形 ハートがた
hình trái tim
ギャラリー
ga-lơ-ri; phòng tranh; phòng triển lãm tranh
ハート
trái tim; hình trái tim.
ハートカム ハート・カム
heart cam
ハートウォーミング ハート・ウォーミング
heartwarming