Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ブンとフン
鳥のフン とりのフン
phân chim
ブン屋 ブンや ぶんや
phóng viên báo chí
フン族 フンぞく
Người Hung (là từ để chỉ những người dân du cư hay bán du cư trên lưng ngựa trong một liên minh lỏng lẻo ở khu vực Trung Á, có lẽ ban đầu sinh sống trong khu vực từ ven hồ Issyk Kul tới Ulan Bator)
ペットのフン ペットのフン
Phân thú cưng
牛ブン ぎゅうぶん
Bún bò
虫汚れ/鳥のフン むしよごれ/とりのフン
vết bẩn do côn trùng/ phân chim
匈 きょう フン
sự náo động, sự rối loạn
フン王の命日 ふんおうのめいにち
Ngày giỗ tổ Hùng Vương