ブース
ブース
☆ Danh từ
Phòng điện thoại công cộng.

Từ đồng nghĩa của ブース
noun
ブース được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ブース
公衆ブース こうしゅうブース
lều công cộng; ki ốt công cộng
催事用ブース/パーティション さいじようブース/パーティション
Gian hàng/ vách ngăn sử dụng cho sự kiện/ tiệc tùng.
gian hàng sự kiện