公衆ブース
こうしゅうブース
☆ Danh từ
Lều công cộng; ki ốt công cộng

公衆ブース được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公衆ブース
公衆 こうしゅう
công chúng; dân chúng; cộng đồng
ブース ブース
phòng điện thoại công cộng.
公衆網 こうしゅうもう
Mạng công cộng
公衆データネットワーク こうしゅうデータネットワーク
mạng dữ liệu công cộng
公衆サービス こうしゅうサービス
dịch vụ công cộng
公衆トイレ こうしゅうトイレ
nhà vệ sinh công cộng
公家衆 くげしゅう くげしゅ
tầng lớp quý tộc triều đình; nhóm quan lại trong cung đình
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ