Các từ liên quan tới ブーツをぬいで朝食を
朝食を出す ちょうしょくをだす
phục vụ bữa sáng
朝食を取る ちょうしょくをとる
ăn sáng
朝食 ちょうしょく あさげ あさけ
bữa ăn sáng.
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
地を赤で塗る ちをあかでぬる
Sơn mặt đất bằng màu đỏ
lớp vữa (thạch cao, đất bùn trộn rơm...) trát tường; lớp trát bên ngoài, vách đất, sự bôi bẩn, sự bôi bác, sự bôi màu lem nhem, bức vẽ bôi bác, bức tranh lem nhem, trát lên, phết lên, xây vách đất, bôi bẩn, bôi bác, bôi màu lem nhem, vẽ bôi bác, vẽ lem nhem, (từ cổ, nghĩa cổ) che đậy
薬をぬる くすりをぬる
xoa thuốc.
giày cao cổ; giày bốt; giầy ống.