Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
朝食を出す ちょうしょくをだす
phục vụ bữa sáng
朝食を取る ちょうしょくをとる
ăn sáng
朝食 ちょうしょく あさげ あさけ
bữa ăn sáng.
薬をぬる くすりをぬる
xoa thuốc.
ブーツ/ゴム ブーツ/ゴム
boots/rubber
地を赤で塗る ちをあかでぬる
Sơn mặt đất bằng màu đỏ
アルバム
an-bum ca nhạc; an-bum
Album.