ブーリアン関数
ブーリアンかんすう
☆ Danh từ
Hàm đại số.

ブーリアン関数 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ブーリアン関数
ブーリアン関数
ブーリアンかんすう
hàm đại số.
ブーリアンかんすう
ブーリアン関数
hàm đại số.
Các từ liên quan tới ブーリアン関数
ブーリアン型 ブーリアンがた
Kiểu dữ liệu Boolean
Boolean
ブーリアン演算 ブーリアンえんざん
phép toán Boolean trên đa giác (là một tập hợp các phép toán Boolean hoạt động trên một hoặc nhiều bộ đa giác trong đồ họa máy tính)
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
関数 かんすう
chức năng
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn