Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới プウ・オオ火口
火口 ひぐち かこう
vòi phun
火口 ひぐち かこう ほくち
Miệng núi lửa
口火 くちび
ngòi nổ; tia đánh lửa; nguyên nhân (chiến tranh); nguồn gốc (cãi cọ)
噴火口 ふんかこう
miệng núi lửa, hố (bom, đạn đại bác...)
火口湖 かこうこ
hồ tạo bởi miệng núi lửa; hồ núi lửa
火口壁 かこうへき かこうかべ
vách miệng núi lửa; thành miệng núi lửa
火口原 かこうげん かこうはら
miệng núi lửa
火口丘 かこうきゅう
ngọn núi lửa nhỏ mới hình thành trong miệng núi lửa